Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Alphabet soup
01
súp bảng chữ cái, súp chữ
a type of soup that contains noodles in the shape of letters
02
sự pha trộn khó hiểu, súp bảng chữ cái
a confusing assortment
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
súp bảng chữ cái, súp chữ
sự pha trộn khó hiểu, súp bảng chữ cái