alphabetically
al
ˌæl
āl
pha
be
ˈbɛ
be
tica
tɪk
tik
lly
li
li
British pronunciation
/ˌælfəbˈɛtɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "alphabetically"trong tiếng Anh

alphabetically
01

theo thứ tự bảng chữ cái, theo thứ tự alphabet

in the order of the alphabet
example
Các ví dụ
The list of names was organized alphabetically, starting from A and ending with Z.
Danh sách tên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, bắt đầu từ A và kết thúc bằng Z.
The index in the book is arranged alphabetically, making it easy to locate topics.
Mục lục trong cuốn sách được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, giúp dễ dàng tìm kiếm các chủ đề.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store