Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
alphabetically
01
theo thứ tự bảng chữ cái, theo thứ tự alphabet
in the order of the alphabet
Các ví dụ
The list of names was organized alphabetically, starting from A and ending with Z.
Danh sách tên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, bắt đầu từ A và kết thúc bằng Z.
The index in the book is arranged alphabetically, making it easy to locate topics.
Mục lục trong cuốn sách được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, giúp dễ dàng tìm kiếm các chủ đề.
Cây Từ Vựng
alphabetically
alphabetical
alphabet



























