Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dueler
Các ví dụ
The dueler prepared for the showdown at dawn.
Người đấu tay đôi chuẩn bị cho cuộc đối đầu vào lúc bình minh.
As a skilled dueler, he had never lost a match.
Là một đấu sĩ điêu luyện, anh chưa bao giờ thua trận đấu nào.



























