Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prexy
Các ví dụ
The prexy addressed the students during the annual assembly.
Prexy đã phát biểu với các sinh viên trong buổi họp mặt thường niên.
The prexy of the student council called for a meeting after school.
Chủ tịch hội đồng học sinh đã triệu tập một cuộc họp sau giờ học.



























