Dreaded
volume
British pronunciation/dɹˈɛdɪd/
American pronunciation/ˈdɹɛdɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dreaded"

dreaded
01

causing fear or dread or terror

example
Ví dụ
examples
Heroes in tales of old often ventured into dangerous lands to slay the dreaded basilisk.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store