
Tìm kiếm
Drawstring
01
dây rút, dây buộc
a cord or string threaded through a fabric casing, used to tighten or close an opening
Example
She pulled the drawstring on her hoodie to keep warm in the cold wind.
Cô ấy kéo dây rút trên áo hoodie của mình để giữ ấm trong gió lạnh.
The backpack has a drawstring closure for easy access to belongings.
Ba lô có dây rút để dễ dàng lấy đồ đạc.