Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Drawl
01
nói chậm, cách nói kéo dài nguyên âm
a slow speech pattern with prolonged vowels
to drawl
01
nói kéo dài, nói chậm rãi
to speak slowly and with prolonged vowels, often with a lazy or relaxed manner
Các ví dụ
She often drawls when she's tired, her speech becoming more languid as the day progresses.
Cô ấy thường kéo dài từ ngữ khi mệt mỏi, lời nói của cô trở nên uể oải hơn khi ngày trôi qua.
Yesterday, the comedian drawled in his stand-up routine, mimicking various accents for comedic effect.
Hôm qua, diễn viên hài nói kéo dài trong tiết mục stand-up của mình, bắt chước các giọng điệu khác nhau để tạo hiệu ứng hài hước.



























