LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drawl
/dɹˈɔːl/
/ˈdɹɔɫ/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drawl"
Drawl
DANH TỪ
01
giọng điệu chậm
, nói kéo dài
a slow speech pattern with prolonged vowels
to drawl
ĐỘNG TỪ
01
nói chậm
, kéo dài âm tiết
to speak slowly and with prolonged vowels, often with a lazy or relaxed manner
drawl
n
Ví dụ
She
spoke
with
a
broad
Southern
drawl
that
charmed
everyone
she
met
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App