Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Almighty
Các ví dụ
The worshippers prayed to the Almighty for guidance.
Những người thờ phượng đã cầu nguyện với Đấng Toàn Năng để xin chỉ dẫn.
He trusted in the Almighty to help him through tough times.
Anh ấy tin tưởng vào Đấng Toàn Năng để giúp mình vượt qua những thời điểm khó khăn.
almighty
01
toàn năng, quyền năng vô hạn
having the absolute power and ability to do anything
Các ví dụ
The ancient legend spoke of an almighty ruler who controlled the elements.
Truyền thuyết cổ xưa kể về một vị vua toàn năng có thể điều khiển các nguyên tố.
Many cultures have stories of an almighty deity with limitless power.
Nhiều nền văn hóa có những câu chuyện về một vị thần toàn năng với sức mạnh vô hạn.



























