Double-cross
volume
British pronunciation/dˈʌbəlkɹˈɒs/
American pronunciation/dˈʌbəlkɹˈɔs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double-cross"

to double-cross
01

phản bội, lừa gạt

to betray a person that one is in cooperation with, often when they want to do something illegal together
Transitive: to double-cross a person or organization
Double-cross
01

sự phản bội hai mặt, phản bội

an act of betrayal

double-cross

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store