domesticated
do
mes
ˈmɛs
mes
ti
ca
ˌkeɪ
kei
ted
təd
tēd
British pronunciation
/dəmˈɛstɪkˌe‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "domesticated"trong tiếng Anh

domesticated
01

đã được thuần hóa, được nuôi dưỡng

(of a wild animal) tamed and adapted to live with or to the benefit of humans
domesticated definition and meaning
example
Các ví dụ
Dogs are considered domesticated animals that have been companions to humans for thousands of years.
Chó được coi là động vật đã được thuần hóa và là bạn đồng hành của con người trong hàng nghìn năm.
Domesticated cats typically form close bonds with their owners and are valued as pets.
Mèo đã được thuần hóa thường hình thành mối liên kết chặt chẽ với chủ nhân của chúng và được coi trọng như thú cưng.
02

được thuần hóa, quen với cuộc sống gia đình

accustomed to home life
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store