Domesticated
volume
British pronunciation/dəmˈɛstɪkˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/dəˈmɛstəˌkeɪtəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "domesticated"

domesticated
01

thuần hóa

(of a wild animal) tamed and adapted to live with or to the benefit of humans
domesticated definition and meaning
02

thuần hóa

accustomed to home life
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store