domestically
do
mes
ˈmɛs
mes
tica
tɪk
tik
lly
li
li
British pronunciation
/dəmˈɛstɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "domestically"trong tiếng Anh

domestically
01

trong nước, ở cấp quốc gia

in a manner that relates to a country's own government matters
domestically definition and meaning
example
Các ví dụ
The policy changes were discussed domestically, focusing on improving healthcare services for citizens.
Những thay đổi chính sách đã được thảo luận trong nước, tập trung vào việc cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho công dân.
Security measures were heightened domestically to address rising concerns about internal threats.
Các biện pháp an ninh đã được tăng cường trong nước để giải quyết những lo ngại ngày càng tăng về các mối đe dọa nội bộ.
02

trong gia đình, tại nhà

with respect to home or family
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store