Tìm kiếm
to docket
01
đưa vào danh sách, ghi vào hồ sơ
place on the docket for legal action
02
tóm tắt, ghi vào danh sách
make a summary or abstract of a legal document and inscribe it in a list
Docket
01
chương trình nghị sự, danh sách công việc
a temporally organized plan for matters to be attended to
docket
v