Docket
volume
British pronunciation/dˈɒkɪt/
American pronunciation/ˈdɑkət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "docket"

to docket
01

đưa vào danh sách, ghi vào hồ sơ

place on the docket for legal action
02

tóm tắt, ghi vào danh sách

make a summary or abstract of a legal document and inscribe it in a list
Docket
01

chương trình nghị sự, danh sách công việc

a temporally organized plan for matters to be attended to
02

danh sách vụ án, lịch xét xử

a list of cases scheduled for a court's consideration, including details such as case numbers, parties involved, and hearing dates
Wiki

docket

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store