LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Docile
/dˈəʊsaɪl/
/ˈdɑsəɫ/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "docile"
docile
TÍNH TỪ
01
dễ bảo
readily trainable, displaying a willingness to learn and follow instructions
stubborn
02
dễ bảo
calm, submissive, and cooperative, making one easy to control or direct
docile
meek
submissive
yielding
milky
03
dễ bảo
ready and willing to be taught
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App