dobok
do
ˈdɑ:
daa
bok
bɑ:k
baak
British pronunciation
/dˈɒbɒk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dobok"trong tiếng Anh

01

một dobok, bộ đồ truyền thống của võ thuật Hàn Quốc được mặc trong quá trình tập luyện và thi đấu taekwondo

a traditional Korean martial arts uniform worn during taekwondo training and competitions
example
Các ví dụ
The dobok's loose fit allows for freedom of movement during kicks and punches.
Dobok rộng rãi cho phép tự do di chuyển trong khi đá và đấm.
She tied her black belt tightly around her dobok before entering the dojo.
Cô ấy buộc chặt chiếc đai đen quanh dobok của mình trước khi bước vào võ đường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store