divinely
di
di
vine
ˈvaɪn
vain
ly
li
li
British pronunciation
/dɪvˈa‍ɪnli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "divinely"trong tiếng Anh

divinely
01

một cách thần thánh, một cách tuyệt vời

in an exceptionally pleasing or delightful way
example
Các ví dụ
The sunrise painted the sky in divinely vibrant hues.
Bình minh tô điểm bầu trời bằng những sắc màu thần thánh rực rỡ.
The music resonated divinely, creating a sense of transcendence.
Âm nhạc vang lên một cách thần thánh, tạo nên cảm giác siêu việt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store