Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
diverging
Các ví dụ
The company's goals became diverging, with each department focusing on separate targets.
Mục tiêu của công ty trở nên phân kỳ, với mỗi phòng tập trung vào các mục tiêu riêng biệt.
Their diverging opinions on the issue led to a heated debate.
Những ý kiến khác biệt của họ về vấn đề này đã dẫn đến một cuộc tranh luận nảy lửa.
Cây Từ Vựng
diverging
diverge



























