Tìm kiếm
to distrain
01
tịch thu, cầm cố
confiscate by distress
02
tịch thu, kiện tụng
levy a distress on
03
cầm giữ, tịch thu
legally take something in place of a debt payment
distrain
v
Tìm kiếm
tịch thu, cầm cố
tịch thu, kiện tụng
cầm giữ, tịch thu
distrain