Distrain
volume
British pronunciation/dɪstɹˈeɪn/
American pronunciation/dɪstɹˈeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "distrain"

to distrain
01

tịch thu, cầm cố

confiscate by distress
02

tịch thu, kiện tụng

levy a distress on
03

cầm giữ, tịch thu

legally take something in place of a debt payment

distrain

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store