Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
disrespectful
01
thiếu tôn trọng, vô lễ
behaving or talking in a way that is inconsiderate or offensive to a person or thing
Các ví dụ
His disrespectful behavior towards his parents embarrassed his family.
Hành vi thiếu tôn trọng của anh ấy đối với cha mẹ đã làm xấu hổ gia đình.
She was reprimanded for making disrespectful comments during the meeting.
Cô ấy bị khiển trách vì đưa ra những nhận xét thiếu tôn trọng trong cuộc họp.
02
thiếu tôn trọng, vô lễ
type genus of the family Lepadidae
03
thiếu tôn trọng, vô lễ
neither feeling nor showing respect
Cây Từ Vựng
disrespectful
respectful
respect



























