disjunctive
dis
dɪs
dis
junc
ˈʤʌnk
jank
tive
tɪv
tiv
British pronunciation
/dɪsdʒˈʌŋktɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disjunctive"trong tiếng Anh

disjunctive
01

không liên kết, rời rạc

having no connection
example
Các ví dụ
The movie had a disjunctive structure, with scenes that did n’t seem to fit together in any coherent way.
Bộ phim có cấu trúc không liên kết, với những cảnh dường như không phù hợp với nhau một cách mạch lạc.
The two arguments were disjunctive, with no logical connection between them.
Hai lập luận là rời rạc, không có mối liên hệ logic nào giữa chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store