Disjunctive
volume
British pronunciation/dɪsdʒˈʌŋktɪv/
American pronunciation/dɪsdʒˈʌŋktɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disjunctive"

disjunctive
01

phân tách, tách rời

serving or tending to divide or separate

disjunctive

adj

disjunct

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store