Disinclined
volume
British pronunciation/dˌɪsɪnklˈa‍ɪnd/
American pronunciation/ˌdɪsɪnˈkɫaɪnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disinclined"

disinclined
01

không thích

unwilling because of mild dislike or disapproval
disinclined definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store