Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to disfavor
01
gây bất lợi, làm hại
to disadvantage or harm someone or something by hindering their progress
Transitive: to disfavor sb/sth
Các ví dụ
The new policies disfavored small businesses, making it difficult for them to compete with larger corporations.
Các chính sách mới bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ, khiến họ khó cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn.
His outspoken views on the topic disfavored him among his colleagues, leading to ostracism in the workplace.
Quan điểm thẳng thắn của anh ấy về chủ đề đã gây bất lợi cho anh ấy giữa các đồng nghiệp, dẫn đến sự tẩy chay tại nơi làm việc.
Disfavor
01
sự không ưa, sự không thích
a feeling of not liking or rejecting someone or something
Các ví dụ
The new policy received widespread disfavor from employees.
Chính sách mới nhận được sự không ủng hộ rộng rãi từ nhân viên.
His actions resulted in the disfavor of both colleagues and superiors.
Hành động của anh ta dẫn đến sự không ưa từ cả đồng nghiệp và cấp trên.
02
sự không ưa, sự không được chấp nhận
the state of not being liked or accepted
Các ví dụ
The unpopular decision found itself in disfavor among the community members.
Quyết định không được ưa chuộng đã rơi vào tình trạng không được ưa chuộng trong số các thành viên cộng đồng.
Persistent delays in project completion put the team leader in professional disfavor.
Những sự chậm trễ dai dẳng trong việc hoàn thành dự án đã đặt người trưởng nhóm vào tình trạng không được ưa chuộng chuyên nghiệp.



























