Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
diseased
01
bị bệnh, mắc bệnh
affected by a disease
Các ví dụ
The diseased plants showed signs of wilting and discoloration due to a fungal infection.
Các cây bị bệnh có dấu hiệu héo úa và đổi màu do nhiễm nấm.
The veterinarian examined the diseased dog and prescribed medication to treat its skin condition.
Bác sĩ thú y đã kiểm tra con chó bị bệnh và kê đơn thuốc để điều trị tình trạng da của nó.



























