Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Disease
Các ví dụ
Many are working tirelessly to eradicate this deadly disease.
Nhiều người đang làm việc không mệt mỏi để xóa bỏ căn bệnh chết người này.
Many diseases can be prevented through vaccination.
Nhiều bệnh tật có thể được ngăn ngừa thông qua tiêm chủng.



























