Discriminating
volume
British pronunciation/dɪskɹˈɪmɪnˌe‍ɪtɪŋ/
American pronunciation/dɪsˈkɹɪməˌneɪtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "discriminating"

discriminating
01

sành điệu, khó tính

having great taste and the ability to judge something's quality
02

phân biệt, nhận biết rõ

having or demonstrating ability to recognize or draw fine distinctions

discriminating

adj

discriminate

v

criminate

v

crime

n

indiscriminating

adj

indiscriminating

adj

undiscriminating

adj

undiscriminating

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store