Tìm kiếm
discontent
01
không hài lòng, bất mãn
showing or experiencing dissatisfaction or restless longing
Discontent
01
sự không hài lòng, sự thất vọng
a feeling of dissatisfaction and unhappiness with one's current situation or circumstances
to discontent
01
làm bất mãn, làm không hài lòng
make dissatisfied
con
tent
discontent
adj
content
adj