Discontent
volume
British pronunciation/dˌɪskəntˈɛnt/
American pronunciation/dɪskənˈtɛnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "discontent"

discontent
01

không hài lòng, bất mãn

showing or experiencing dissatisfaction or restless longing
discontent definition and meaning
Discontent
01

sự không hài lòng, sự thất vọng

a feeling of dissatisfaction and unhappiness with one's current situation or circumstances
to discontent
01

làm bất mãn, làm không hài lòng

make dissatisfied
con
tent

discontent

adj

content

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store