discontinuance
dis
ˌdɪs
dis
con
kən
kēn
ti
ˈtɪ
ti
nuance
njuəns
nyooēns
British pronunciation
/dˌɪskəntˈɪnjuːəns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "discontinuance"trong tiếng Anh

Discontinuance
01

sự ngừng lại, sự chấm dứt

the act of stopping something
example
Các ví dụ
His sudden discontinuance of the project caught everyone by surprise, especially his team.
Việc ngừng đột ngột dự án của anh ấy khiến mọi người bất ngờ, đặc biệt là nhóm của anh ấy.
The discontinuance of services at the local clinic affected many patients in the area.
Việc ngừng các dịch vụ tại phòng khám địa phương đã ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân trong khu vực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store