Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Discontinuance
01
sự ngừng lại, sự chấm dứt
the act of stopping something
Các ví dụ
His sudden discontinuance of the project caught everyone by surprise, especially his team.
Việc ngừng đột ngột dự án của anh ấy khiến mọi người bất ngờ, đặc biệt là nhóm của anh ấy.
The discontinuance of services at the local clinic affected many patients in the area.
Việc ngừng các dịch vụ tại phòng khám địa phương đã ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân trong khu vực.
Cây Từ Vựng
discontinuance
continuance
continue



























