Disband
volume
British pronunciation/dɪsbˈænd/
American pronunciation/dɪsˈbænd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disband"

to disband
01

giải tán

stop functioning or cohering as a unit
02

giải tán

cause to break up or cease to function
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store