Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
disastrously
01
một cách thảm hại, một cách tai hại
in an extremely unsuccessful or unfortunate way
Các ví dụ
The decision to ignore environmental regulations proved disastrously, leading to widespread pollution.
Quyết định bỏ qua các quy định về môi trường đã chứng minh là thảm khốc, dẫn đến ô nhiễm lan rộng.
The economic policy implemented by the government failed disastrously, resulting in a severe recession.
Chính sách kinh tế được chính phủ thực hiện đã thất bại thảm hại, dẫn đến một cuộc suy thoái nghiêm trọng.
02
một cách thảm khốc
in a disastrous manner
Cây Từ Vựng
disastrously
disastrous
disaster



























