disavow
dis
ˌdɪs
dis
a
ə
ē
vow
ˈvaʊ
vaw
British pronunciation
/dˌɪsɐvˈa‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disavow"trong tiếng Anh

to disavow
01

từ chối, phủ nhận

to deny any knowledge, support, or responsibility for something that is associated with oneself
example
Các ví dụ
Rather than taking responsibility for the project 's failure, the manager disavowed any involvement, placing the blame solely on their team members.
Thay vì nhận trách nhiệm cho sự thất bại của dự án, người quản lý đã từ chối mọi sự liên quan, đổ lỗi hoàn toàn lên các thành viên trong nhóm của mình.
Despite being photographed at the event, the politician later disavowed any knowledge of the controversial gathering, claiming they were unaware of its true nature.
Mặc dù được chụp ảnh tại sự kiện, chính trị gia sau đó đã từ chối mọi hiểu biết về cuộc tụ họp gây tranh cãi, tuyên bố rằng họ không biết về bản chất thực sự của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store