diphthong
diph
ˈdɪf
dif
thong
ˌθɔng
thawng
British pronunciation
/dˈɪfθɒŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "diphthong"trong tiếng Anh

Diphthong
01

nguyên âm đôi, âm kép

(phonetics) a gliding speech sound formed by the combination of two vowels in a single syllable
example
Các ví dụ
In English, the diphthong " oi " is heard in words like " coin " and " join. "
Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi "oi" được nghe thấy trong các từ như "coin" và "join".
Learning to pronounce diphthongs accurately is important for clear communication.
Học cách phát âm nguyên âm đôi một cách chính xác là quan trọng để giao tiếp rõ ràng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store