dinky
din
ˈdɪn
din
ky
ki
ki
British pronunciation
/dˈɪŋki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dinky"trong tiếng Anh

01

nhỏ bé, không đáng kể

insignificant and small
example
Các ví dụ
They lived in a dinky apartment above a laundromat.
Họ sống trong một căn hộ nhỏ xíu phía trên một tiệm giặt là.
His first car was a dinky old hatchback with a squeaky door.
Chiếc xe đầu tiên của anh ấy là một chiếc hatchback cũ tí hon với cánh cửa kêu cót két.
02

xinh xắn và gọn gàng, đẹp và ngăn nắp

(British informal) pretty and neat
01

đầu máy nhỏ, đầu máy thu nhỏ

a small locomotive
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store