Tìm kiếm
to dignify
01
tôn vinh, đem lại giá trị
to give someone or something a sense of worth, honor, or respect
02
nâng cao địa vị, tôn vinh
raise the status of
dignify
v
dign
n
dignified
adj
dignified
adj
dignifying
adj
dignifying
adj
Tìm kiếm
tôn vinh, đem lại giá trị
nâng cao địa vị, tôn vinh
dignify
dign
dignified
dignified
dignifying
dignifying