Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dignified
01
đàng hoàng, oai nghiêm
displaying calmness and seriousness in a manner that deserves respect
Các ví dụ
Despite the difficult circumstances, the diplomat maintained a dignified composure during the peace negotiations.
Bất chấp hoàn cảnh khó khăn, nhà ngoại giao vẫn giữ được phong thái đàng hoàng trong các cuộc đàm phán hòa bình.
Despite her illness, she faced each day with a dignified resolve, refusing to let adversity define her.
Mặc dù bị bệnh, cô ấy đối mặt với mỗi ngày với quyết tâm đàng hoàng, từ chối để nghịch cảnh định nghĩa mình.
Cây Từ Vựng
undignified
dignified
dignify
dign



























