Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Alimony
Các ví dụ
After the divorce, she was awarded monthly alimony payments to support her financially.
Sau khi ly hôn, cô ấy được nhận các khoản thanh toán tiền cấp dưỡng hàng tháng để hỗ trợ tài chính.
The court ordered him to pay alimony to his ex-wife to help cover her living expenses.
Tòa án yêu cầu anh ta phải trả tiền cấp dưỡng cho vợ cũ để giúp trang trải chi phí sinh hoạt của cô ấy.



























