alimony
a
ˈæ
ā
li
mo
ˌmoʊ
mow
ny
ni
ni
British pronunciation
/ˈælɪməni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "alimony"trong tiếng Anh

Alimony
01

tiền cấp dưỡng, trợ cấp nuôi con

the money that is demanded by the court to be paid to an ex-spouse or ex-partner
Wiki
example
Các ví dụ
After the divorce, she was awarded monthly alimony payments to support her financially.
Sau khi ly hôn, cô ấy được nhận các khoản thanh toán tiền cấp dưỡng hàng tháng để hỗ trợ tài chính.
The court ordered him to pay alimony to his ex-wife to help cover her living expenses.
Tòa án yêu cầu anh ta phải trả tiền cấp dưỡng cho vợ cũ để giúp trang trải chi phí sinh hoạt của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store