aliphatic
a
ˌæ
ā
li
li
pha
ˈfæ
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/ˌalɪfˈatɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aliphatic"trong tiếng Anh

aliphatic
01

béo, không vòng

referring to organic compounds with straight or branched carbon chains, not cyclic or aromatic structures
example
Các ví dụ
Alkanes are a type of aliphatic hydrocarbon with straight or branched carbon chains.
Ankan là một loại hydrocarbon aliphatic với chuỗi carbon thẳng hoặc phân nhánh.
Aliphatic compounds like alcohols and ethers are commonly used as solvents in various industries.
Các hợp chất aliphatic như rượu và ete thường được sử dụng làm dung môi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store