Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aliphatic
01
béo, không vòng
referring to organic compounds with straight or branched carbon chains, not cyclic or aromatic structures
Các ví dụ
Alkanes are a type of aliphatic hydrocarbon with straight or branched carbon chains.
Ankan là một loại hydrocarbon aliphatic với chuỗi carbon thẳng hoặc phân nhánh.
Aliphatic compounds like alcohols and ethers are commonly used as solvents in various industries.
Các hợp chất aliphatic như rượu và ete thường được sử dụng làm dung môi trong các ngành công nghiệp khác nhau.



























