Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aliment
01
thực phẩm, dinh dưỡng
a source of nourishment for the body
Các ví dụ
Fresh fruits and vegetables provide essential aliment for a healthy diet.
Trái cây và rau quả tươi cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho một chế độ ăn uống lành mạnh.
Many cultures rely on rice as a staple aliment in their diet.
Nhiều nền văn hóa dựa vào gạo như một nguồn dinh dưỡng chính trong chế độ ăn uống của họ.
to aliment
01
nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng
give nourishment to



























