Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
detached house
/dɪtˈætʃt hˈaʊs/
/dɪtˈatʃt hˈaʊs/
Detached house
01
nhà biệt lập, nhà riêng lẻ
a single-family house that is not connected to any other house, usually with its own yard or garden
Các ví dụ
They moved into a spacious detached house in the countryside.
Họ chuyển đến một ngôi nhà riêng lẻ rộng rãi ở nông thôn.
The detached house had a large garden and a driveway.
Ngôi nhà biệt lập có một khu vườn lớn và một đường lái xe.



























