Alienated
volume
British pronunciation/ˈe‍ɪli‍ənˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈeɪɫiəˌneɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "alienated"

alienated
01

bị xa lánh, không liên kết

feeling isolated, disconnected, or distant from others or from society as a whole
02

bị xa lánh, bị tách biệt

caused to be unloved

alienated

adj

alienate

v

alien

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store