Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
alienating
01
xa lánh, cô lập
making someone feel rejected or excluded, leading to a sense of distance or disconnection from others
Các ví dụ
Her alienating comments pushed her friends away.
Những bình luận xa lánh của cô ấy đã đẩy bạn bè ra xa.
The new policies were seen as alienating by many of the employees.
Các chính sách mới được nhiều nhân viên coi là xa lánh.
Cây Từ Vựng
alienating
alienate
alien



























