Deep-set
volume
British pronunciation/dˈiːpsˈɛt/
American pronunciation/dˈiːpsˈɛt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deep-set"

deep-set
01

sâu

(of the eyes) appearing to be quite back or deep in the face
example
Ví dụ
examples
The hoary professor had decades of wisdom etched into his gray hair and deep-set wrinkles.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store