Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to deepen
01
làm sâu sắc, tăng cường
to intensify or strengthen something, making it more significant or extreme
Transitive: to deepen sth
Các ví dụ
Regular practice can deepen your understanding of a subject.
Thực hành thường xuyên có thể làm sâu sắc hiểu biết của bạn về một chủ đề.
The ongoing discussions are currently deepening the team's collaboration.
Các cuộc thảo luận đang diễn ra hiện đang làm sâu sắc hơn sự hợp tác của nhóm.
02
làm sâu sắc, tăng cường
to increase in depth or intensity and become more significant
Intransitive
Các ví dụ
The economic crisis continued to deepen, affecting businesses and households across the country.
Cuộc khủng hoảng kinh tế tiếp tục trầm trọng hơn, ảnh hưởng đến các doanh nghiệp và hộ gia đình trên khắp đất nước.
The patient 's symptoms began to deepen, indicating a worsening of their condition.
Các triệu chứng của bệnh nhân bắt đầu trầm trọng hơn, cho thấy tình trạng của họ đang xấu đi.
03
làm sâu sắc, trở nên trầm hơn
to decrease in pitch or register, often resulting in a richer or more resonant sound
Intransitive
Các ví dụ
As he grew older, his voice began to deepen, becoming more authoritative and commanding.
Khi anh ấy già đi, giọng nói của anh ấy bắt đầu trầm hơn, trở nên uy quyền và mạnh mẽ hơn.
With each passing year, the singer 's voice deepened, adding a soulful richness to her performances.
Với mỗi năm trôi qua, giọng hát của ca sĩ trầm hơn, thêm vào sự phong phú đầy cảm xúc cho các màn trình diễn của cô.
04
đào sâu, khoét sâu
to increase the depth or distance between the surface and a particular point or object, often through digging, cutting, or excavation
Transitive: to deepen a cavity
Các ví dụ
The construction crew deepened the foundation of the building to provide additional stability.
Đội xây dựng đã đào sâu nền móng của tòa nhà để tăng thêm độ ổn định.
The farmer deepened the irrigation channels to ensure water reached the roots of the crops more effectively.
Người nông dân đã đào sâu các kênh tưới tiêu để đảm bảo nước đến rễ cây trồng hiệu quả hơn.
Cây Từ Vựng
deepening
deepening
deepen
deep



























