Deep-fry
volume
British pronunciation/dˈiːpfɹˈaɪ/
American pronunciation/dˈiːpfɹˈaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deep-fry"

to deep-fry
01

chiên ngập dầu

to cook food by holding it under oil
to deep-fry definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store