LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Decrement
/dˈɛkɹɪmənt/
/dˈɛkɹɪmənt/
Noun (2)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "decrement"
Decrement
DANH TỪ
01
sụt lần
the amount by which something decreases
decrease
increase
02
sụt lần
a process of becoming smaller or shorter
decrease
increase
to decrement
ĐỘNG TỪ
01
giảm cái gì đó
to reduce the size, amount, or number of something
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App