Decimate
volume
British pronunciation/dˈɛsɪmˌe‍ɪt/
American pronunciation/ˈdɛsəˌmeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "decimate"

to decimate
01

tính mạng một trong mười

to kill large groups of people
02

tính mạng một trong mười

kill one in every ten, as of mutineers in Roman armies
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store