Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Debugger
Các ví dụ
The programmer used a debugger to trace the source of the software bug and resolve the issue efficiently.
Lập trình viên đã sử dụng một trình gỡ lỗi để theo dõi nguồn gốc của lỗi phần mềm và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Debuggers are essential for identifying logic errors and runtime issues during the development of complex applications.
Trình gỡ lỗi là công cụ thiết yếu để xác định lỗi logic và các vấn đề thời gian chạy trong quá trình phát triển các ứng dụng phức tạp.
Cây Từ Vựng
debugger
debug
bug



























