Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to debunk
01
bác bỏ, phản bác
to reveal the exaggeration or falseness of a belief, claim, idea, etc.
Transitive: to debunk an idea or belief
Các ví dụ
The scientist worked to debunk the myth that eating chocolate causes acne, conducting rigorous studies to disprove the claim.
Nhà khoa học đã làm việc để bác bỏ lầm tưởng rằng ăn sô cô la gây ra mụn trứng cá, tiến hành các nghiên cứu nghiêm ngặt để bác bỏ tuyên bố đó.
The teacher took the time to debunk common misconceptions about a complex scientific concept, ensuring students had accurate information.
Giáo viên đã dành thời gian để bác bỏ những quan niệm sai lầm phổ biến về một khái niệm khoa học phức tạp, đảm bảo học sinh có thông tin chính xác.
Cây Từ Vựng
debunking
debunk
bunk



























