Deadlocked
volume
British pronunciation/dˈɛdlɒkt/
American pronunciation/ˈdɛdˌɫɑkt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deadlocked"

deadlocked
01

bế tắc, không thể giải quyết

(of disagreements, disputes, etc.) unable to be settled because the parties involved do not compromise
dead
locked

deadlocked

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store