datable
da
ˈdeɪ
dei
ta
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/dˈe‍ɪtəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "datable"trong tiếng Anh

datable
01

có thể xác định niên đại, có thể định ngày

able to be dated to a specific time
example
Các ví dụ
The ancient pottery shards were datable to the Bronze Age, providing valuable insights into early human civilization.
Những mảnh gốm cổ có thể xác định niên đại từ thời kỳ đồ đồng, cung cấp những hiểu biết quý giá về nền văn minh nhân loại sớm.
By analyzing the tree rings, the archaeologists determined that the wooden structure was datable to the early 15th century.
Bằng cách phân tích các vòng cây, các nhà khảo cổ đã xác định rằng cấu trúc gỗ có thể xác định niên đại vào đầu thế kỷ 15.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store