Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
datable
01
có thể xác định niên đại, có thể định ngày
able to be dated to a specific time
Các ví dụ
The ancient pottery shards were datable to the Bronze Age, providing valuable insights into early human civilization.
Những mảnh gốm cổ có thể xác định niên đại từ thời kỳ đồ đồng, cung cấp những hiểu biết quý giá về nền văn minh nhân loại sớm.
By analyzing the tree rings, the archaeologists determined that the wooden structure was datable to the early 15th century.
Bằng cách phân tích các vòng cây, các nhà khảo cổ đã xác định rằng cấu trúc gỗ có thể xác định niên đại vào đầu thế kỷ 15.
Cây Từ Vựng
undatable
datable
date



























