dainty
dain
ˈdeɪn
dein
ty
ti
ti
British pronunciation
/dˈe‍ɪnti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dainty"trong tiếng Anh

01

thanh lịch, xinh xắn

pleasantly small and attractive, often implying a sense of elegance
dainty definition and meaning
example
Các ví dụ
The dainty woman captivated everyone with her small, attractive frame and charming smile.
Người phụ nữ thanh lịch đã thu hút mọi người với vóc dáng nhỏ nhắn, hấp dẫn và nụ cười quyến rũ.
The dainty kitten played with a tiny ball of yarn, its movements graceful and precise.
Chú mèo con xinh xắn chơi với một cuộn len nhỏ, chuyển động của nó thanh lịch và chính xác.
02

kén chọn, cầu kỳ

showing over-fussy tastes
example
Các ví dụ
She was dainty about what she would eat, refusing anything greasy.
Cô ấy kén chọn về những gì mình ăn, từ chối bất cứ thứ gì có dầu mỡ.
His dainty habits made him avoid crowded or dirty places.
Thói quen cầu kỳ của anh ấy khiến anh ấy tránh những nơi đông đúc hoặc bẩn thỉu.
03

tinh tế, ngon miệng

pleasing in taste
example
Các ví dụ
The dainty pastries at the bakery were not only visually appealing but also burst with rich and satisfying flavors.
Những chiếc bánh ngọt tinh tế tại tiệm bánh không chỉ hấp dẫn về mặt thị giác mà còn bùng nổ với hương vị phong phú và thỏa mãn.
The dainty finger sandwiches at the luncheon featured a variety of flavorful fillings, pleasing every palate.
Những chiếc bánh sandwich ngón tay thanh lịch tại bữa trưa có nhiều loại nhân đầy hương vị, làm hài lòng mọi khẩu vị.
Dainty
01

món ngon, đặc sản

a small item of food considered particularly tasty or appealing
example
Các ví dụ
A dainty of honeyed almonds was placed on each plate.
Một món ngon hạnh nhân mật ong được đặt trên mỗi đĩa.
The bakery 's dainties were displayed in an elegant glass case.
Những món ngon của tiệm bánh được trưng bày trong tủ kính thanh lịch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store