Dainty
volume
British pronunciation/dˈe‍ɪnti/
American pronunciation/ˈdeɪnti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dainty"

01

nhỏ nhắn, thanh nhã

pleasantly small and attractive, often implying a sense of elegance
dainty definition and meaning
02

kén chọn, cẩn thận

excessively fastidious and easily disgusted
03

ngon, tinh tế

pleasing in taste
Dainty
01

đồ ăn ngon, món ăn đặc biệt

something considered choice to eat

dainty

adj

daint

n

daintily

adv

daintily

adv

daintiness

n

daintiness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store